Từ điển Trần Văn Chánh
机 - cơ/ki
Như 機
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
机 - cơ
Một lối viết của chữ Cơ 機 — Các âm khác là Ki, Kì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
机 - ki
Tên một loài cây giống như cây Du — Các âm khác là Cơ, Kỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
机 - kỉ
Cái ghế gỗ. Như chữ Kỉ 几 — Các âm khác là Cơ, Ki.